Có 2 kết quả:
生成树 shēng chéng shù ㄕㄥ ㄔㄥˊ ㄕㄨˋ • 生成樹 shēng chéng shù ㄕㄥ ㄔㄥˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spanning tree (in graph theory)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spanning tree (in graph theory)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh